Thực đơn
China's Next Top Model, Mùa thi 5 Các thí sinh(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
赖郁庭 | Lại Úc Đình | 22 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Đài Bắc, Đài Loan | Tập 1 | 16–15 | |
姜英 | Khương Anh | 33 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Bắc Kinh | |||
哈昇 | Cáp Thăng | 31 | 1,80 m (5 ft 11 in) | Đài Bắc, Đài Loan | Tập 2 | 14 | |
徐梦婷 | Hứa Mộng Đình | 18 | 1,72 m (5 ft 7 1⁄2 in) | Thượng Hải | Tập 3 | 13 | |
贾珍珍 | Giả Trân Trân | 20 | 1,73 m (5 ft 8 in) | Thành Đô | Tập 4 | 12 | |
于灵芸 | Vu Linh Vân | 26 | 1,87 m (6 ft 1 1⁄2 in) | Thượng Hải | Tập 5 | 11 | |
王萌 | Vương Manh | 22 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Thượng Hải | 10 | ||
邓天龙 | Đặng Thiên Long | 25 | 1,89 m (6 ft 2 1⁄2 in) | Trùng Khánh | Tập 6 | 9 | |
伊程 | Y Trình | 21 | 1,86 m (6 ft 1 in) | Từ Châu | Tập 7 | 8 | |
赵卓能 | Triệu Trác Năng | 24 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Vô Tích | Tập 8 | 7 | |
黄斯琪 | Hoàng Tư Kỳ | 18 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Hohhot | Tập 9 | 6 | |
李浩庭 | Lý Hạo Đình | 21 | 1,89 m (6 ft 2 1⁄2 in) | Huệ Châu | Tập 10 | 5 | |
刘弦夏 | Lưu Hiền Hạ | 18 | 1,78 m (5 ft 10 in) | Thiên Tân | Tập 11 | 4 | |
王仁川 | Vương Nhân Xuyên | 20 | 1,90 m (6 ft 3 in) | Đại Liên | Tập 12 | 3 | |
李雪 | Lý Tuyết | 25 | 1,75 m (5 ft 9 in) | Hoàng Phố | 2 | ||
李斯佳 | Lý Tư Giai | 21 | 1,77 m (5 ft 9 1⁄2 in) | Cáp Nhĩ Tân | 1 |
Thực đơn
China's Next Top Model, Mùa thi 5 Các thí sinhLiên quan
China Southern Airlines China's Next Top Model, Mùa thi 3 China's Next Top Model, Mùa thi 1 China's Next Top Model, Mùa thi 2 China's Next Top Model, Mùa thi 5 China's Next Top Model China's Next Top Model, Mùa thi 4 China Standard Time China Cup 2018 China AirlinesTài liệu tham khảo
WikiPedia: China's Next Top Model, Mùa thi 5 http://topmodelchina.com/